--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quân hiệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quân hiệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân hiệu
+ noun
military badge
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
quân hiệu
:
military badge
+
gài bẫy
:
to lay a smare; to set a trap
+
pension
:
lương hưuto retire on a pension về hưu
+
đặt chuyện
:
Invent (fabricate) a storyĐặt chuyện nói xấuTo fabricate story for smearing purposes
+
mastered
:
đã được hiểu một cách thấu đáo, được sử dụng thành thạo